Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cha anh


[cha anh]
father and elder brother; elders
Giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh
To train the children into outstanding successors to the revolutionary task of their elders



Elders


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.